Mô tả
– Tính năng tổng hợp tuyệt vời, độ cứng cao, độ cứng bề mặt cao, độ bền cao, ổn định kích thước.
– Độ cứng cao, độ bền cao, kích thước ổn định, có tính ổn định nhiệt, bavia ít, ít mùi, thích hợp dùng trong các bánh răng xe hơi, giá kiếng xe hơi.
– Chịu được tải trọng lớn trong thời gian dài mà không biến dạng, chịu va đập không nứt, màu sắc ổn định, nhuộm màu khó.
Ứng dụng:
– Dùng trong lĩnh vữ cơ khí, dụng cụ đo, thiết bị điện, giao thông vận tải…
– Khung chịu lực, bánh răng, vỏ hộp thiết bị, máy tính tay và công cụ đo chính xác, nắp hộp đồ chơi điện, phụ kiện xe đạp, xe hơi, thiết bị chụp ảnh, máy in, máy quét, thiết bị điện, kết nối máy tính, linh kiện điện tử…
Bảng thông số kỹ thuật:
Tiêu chuẩnkiểm tra | Đơn vị | 7015-LM | 5010 | 5010-ML | |
Phân loại đặc tính | Test method | Laser trực tiếp thành hình LDS | Laser trực tiếp thành hình TR,FR | Cc, Khuếch tán ánh sáng FR | |
Tính năng vật lý | |||||
Tỉ trọng | ASTM D792 | g/cm3 | 1.25 | 1.20 | 1.20 |
Chỉ số tan chảy(300oC/1.2kg) | ASTM D1238 | g/10min | 15 | 10 | 10 |
Tỉ lệ hút nước | ASTM D570 | % | 0.15 | 0.15 | 0.2 |
Tỉ lệ co thành hình | ASTM D955 | % | 0.4~0.6 | 0.5~0.7 | 0.5~0.7 |
Tính năng cơ khí | |||||
Độ bền kéo giãn | ASTM D638 | MPa | 60 | 60 | 63 |
Độ giãn gãy | ASTM D638 | % | ≥60 | ≥80 | ≥80 |
Độ uốn cong | ASTM D790 | MPa | 90 | 95 | 90 |
Lượng khuôn uốn cong | ASTM D790 | MPa | 2100 | 2250 | 2300 |
Độ tác động izod (lỗ, 1/8”,23℃) | ASTM D256 | J/m | 650 | 600 | 750 |
Tính nhiệt học | |||||
Nhiệt độ biến hình HDT 1.8MPa | ASTM D648 | oC | 125 | 126 | 125 |
Tính năng điện | |||||
Tỷ lệ lượng điện trở Volume Resistivity | ASTM D257 | Ω cm | 4×1016 | 4×1016 | 4×1016 |
Cường độ điện môi Dielectric Strength | ASTM D149 | k/V/mm | 19 | 19 | 19 |